Phật Tỳ-bà-thi
Kế nhiệm | Phật Thi Khí |
---|---|
Trung | 毗婆尸佛 |
Nhật | Bibashi Butsu |
Pali | Vipassī Buddha |
Phạn | Vipaśyīn Buddha |
Việt | Phật Tỳ Bà Thi |
Tôn kính bởi | Theravāda Vajrayāna |
Thuộc tính | Pure Buddha |
Tiền nhiệm | Phussa Buddha |